--

quicken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quicken

Phát âm : /'kwikən/

+ ngoại động từ

  • làm tăng nhanh, đẩy mạnh
  • làm sống lại, làm tươi lại
  • làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên
  • kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)
    • to quicken one's appetite
      kích thích sự thèm ăn

+ nội động từ

  • tăng tốc độ nhanh hơn
    • the pulse quickened
      mạch đập nhanh hơn
  • sống lại, tươi lại
  • hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên
  • bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quicken"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "quicken"
    queen quicken
Lượt xem: 427