quota
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quota
Phát âm : /'kwoutə/
+ danh từ
- phần (phải đóng góp hoặc được chia)
- chỉ tiêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quota"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quota":
quad quest quid quiet quit quite quixote quod quoit quota more... - Những từ có chứa "quota":
direct quotation misquotation quota quotable quotation quotation-marks quotative unquotable - Những từ có chứa "quota" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạn ngạch chỉ tiêu
Lượt xem: 563