--

queue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: queue

Phát âm : /kju:/

+ danh từ

  • đuôi sam
  • hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi
    • to stand in a queue
      xếp hàng nối đuôi nhau

+ nội động từ

  • ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau
    • to queue up for a tram
      xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện

+ ngoại động từ

  • tết (tóc thành đuôi sam)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "queue"
Lượt xem: 385

Từ vừa tra