--

quash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quash

Phát âm : /kwɔʃ/

+ ngoại động từ

  • (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi
    • to quash the verdic
      huỷ bỏ bản án
  • dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quash"
Lượt xem: 597