rack-rail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rack-rail
Phát âm : /'rækreil/
+ danh từ
- tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rack-rail"
Lượt xem: 596