--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ragout
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ragout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ragout
Phát âm : /'rægɑ:/
+ danh từ
món ragu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ragout"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ragout"
:
racist
racket
racquet
ragged
ragout
recoat
right
roost
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
ragout
:
món ragu