ragged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ragged
Phát âm : /'rægid/
+ tính từ
- rách tã, rách tả tơi, rách rưới
- ragged clothes
quần áo rách tã
- a ragged fellow
người ăn mặc rách rưới
- ragged clothes
- bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
- ragged rocks
những tảng đá lởm chởm
- ragged ground
đất gồ ghề lổn nhổn
- ragged rocks
- tả tơi; rời rạc, không đều
- ragged clouds
những đám mây tả tơi
- ragged performance
cuộc biểu diễn rời rạc
- ragged chorus
bản hợp xướng không đều
- ragged time in rowing
nhịp mái chèo không đều
- ragged fire
tiếng súng rời rạc
- ragged clouds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ragged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ragged":
racket ragged ragout ragweed raised rigid rugged - Những từ có chứa "ragged":
cragged ragged ragged school raggedness - Những từ có chứa "ragged" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lươm bươm lam lũ rách mướp xác xơ rách rưới rách tươm tả tơi kiết xác cha
Lượt xem: 498