roost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roost
Phát âm : /ru:st/
+ danh từ
- chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà
- (thông tục) chỗ ngủ
- to go to roost
đi ngủ
- to go to roost
- curses come home to roost
- (xem) curse
- to rule the roost
- (xem) rule
+ nội động từ
- đậu để ngủ (gà...)
- ngủ
+ ngoại động từ
- cho (ai) ngủ trọ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roost"
Lượt xem: 619