--

railway

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: railway

Phát âm : /'reilwei/

+ danh từ

  • đường sắt, đường xe lửa, đường ray
  • (định ngữ) (thuộc) đường sắt
    • railway company
      công ty đường sắt
    • railway car (carriage, coach)
      toa xe lửa
    • railway engine
      đầu máy xe lửa
    • railway rug
      chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
    • railway station
      nhà ga xe lửa
    • at railway speed
      hết sức nhanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "railway"
Lượt xem: 604