--

relay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relay

Phát âm : /ri'lei/

+ danh từ

  • kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)
  • ca, kíp (thợ)
    • to work in (by) relays
      làm việc theo ca kíp
  • số lượng đồ vật để thay thế
  • (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức
  • (điện học) Rơle
    • frequency relay
      rơle tần số
    • electromagnetic type relay
      rơle điện tử
  • (rađiô) chương trình tiếp âm
  • (định ngữ) tiếp âm

+ động từ

  • làm theo kíp; sắp đặt theo kíp
  • (rađiô) tiếp âm
    • relay a broadcast
      tiếp âm một buổi truyền thanh
  • (điện học) đặt rơle
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relay"
Lượt xem: 487