regain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regain
Phát âm : /ri'gein/
+ ngoại động từ
- lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại
- to regain consciousness
tỉnh lại
- to regain consciousness
- trở lại (nơi nào)
- to regain one's home
trở lại gia đình
- to regain one's home
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regain"
Lượt xem: 725