--

rammer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rammer

Phát âm : /'ræmə/

+ danh từ

  • cái đầm nện (đất...)
  • búa đóng cọc
  • que nhồi thuốc (súng hoả mai)
  • cái thông nòng (súng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rammer"
Lượt xem: 366