rammer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rammer
Phát âm : /'ræmə/
+ danh từ
- cái đầm nện (đất...)
- búa đóng cọc
- que nhồi thuốc (súng hoả mai)
- cái thông nòng (súng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rammer"
Lượt xem: 404