reamer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reamer
Phát âm : /'ri:mə/
+ danh từ
- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao
- (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
juicer juice reamer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reamer"
Lượt xem: 520