--

uprise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uprise

Phát âm : / p'raiz/

+ nội động từ uprose; uprisen

  • thức dậy; đứng dậy
  • dâng lên; mọc (mặt trời)
  • nổi dậy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uprise"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "uprise"
    uprise uprose
  • Những từ có chứa "uprise"
    uprise uprisen
Lượt xem: 485