recession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recession
Phát âm : /ri'seʃn/
+ danh từ
- sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường)
- sự rút đi
- (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
receding ceding back recessional recess niche corner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recession"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recession":
recession rescission - Những từ có chứa "recession":
precession recession recessional
Lượt xem: 464