recess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recess
Phát âm : /ri'ses/
+ danh từ
- thời gian ngừng họp (quốc hội...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)
- chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh
- in the recesses of the mountains
ở nơi thâm sơn cùng cốc
- in the inmost recesses of the heart
trong thâm tâm
- in the recesses of the mountains
- chỗ thụt vào (của dãy núi)
- hốc tường (để đặt tượng...)
- (giải phẫu) ngách, hốc
- (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm
+ ngoại động từ
- đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)
- để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...
+ nội động từ
- ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recess"
Lượt xem: 630