recite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recite
Phát âm : /ri'sait/
+ ngoại động từ
- kể lại, thuật lại, kể lể
- to recite one's griefs
kể kể những nỗi đau buồn của mình
- to recite one's griefs
- (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện
- đọc thuộc lòng (bài học)
+ nội động từ
- ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
- đọc thuộc lòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recite"
Lượt xem: 656