react
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: react
Phát âm : /ri:'ækt/
+ nội động từ
- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
- tyranny reacts upon the tyrant himself
sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược
- tyranny reacts upon the tyrant himself
- (vật lý); (hoá học) phản ứng
- (+ against) chống lại, đối phó lại
- (quân sự) phản công, đánh trả lại lại
- (tài chính) sụt, hạ (giá cả)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "react"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "react":
racist racket react recast recite recoat recta recto regatta reject more... - Những từ có chứa "react":
breeder-reactor chain reaction conditional reaction conditioned reaction conversion reaction decomposition reaction defence reaction defense reaction displacement reaction double decomposition reaction more... - Những từ có chứa "react" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản động phản ứng cảm ứng
Lượt xem: 727