--

recommit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recommit

Phát âm : /'ri:kə'mit/

+ ngoại động từ

  • phạm lại (một tội ác)
  • bỏ tù lại, tống giam lại
    • to recommit someone to prison
      tống giam một người nào
  • chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recommit"
Lượt xem: 388