recommend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recommend
Phát âm : /,rekə'mend/
+ ngoại động từ
- giới thiệu, tiến cử (người, vật...)
- can you recommend me a good English dictionary?
anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?
- can you recommend me a good English dictionary?
- làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai)
- her gentleness recommends her
tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị
- her gentleness recommends her
- khuyên, dặn bảo
- I recommend you to do what he says
tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói
- I recommend you to do what he says
- gửi gắm, phó thác
- to recommend something to someone's care
gửi gắm vật gì cho ai trông mom hộ
- to recommend something to someone's care
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recommend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recommend":
recommend recommit - Những từ có chứa "recommend":
recommend recommendable recommendation recommendatory recommender - Những từ có chứa "recommend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuyên khuyến nghị gửi gắm dặn gởi gắm căn dặn khuyến cáo mối hàng chỉ bảo
Lượt xem: 513