--

rectify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectify

Phát âm : /'rektifai/

+ ngoại động từ

  • sửa, sửa cho thẳng
    • to rectify mistakes
      sửa sai lầm
    • to rectify figures
      sửa những con số
  • (vật lý) chỉnh lưu
  • (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)
    • rectified spirits
      rượu tinh cất
  • (rađiô) tách sóng
  • (toán học) cầu trường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rectify"
Lượt xem: 667