rectify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectify
Phát âm : /'rektifai/
+ ngoại động từ
- sửa, sửa cho thẳng
- to rectify mistakes
sửa sai lầm
- to rectify figures
sửa những con số
- to rectify mistakes
- (vật lý) chỉnh lưu
- (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)
- rectified spirits
rượu tinh cất
- rectified spirits
- (rađiô) tách sóng
- (toán học) cầu trường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rectify"
Lượt xem: 682