--

reedy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reedy

Phát âm : /'ri:di/

+ tính từ

  • đầy lau sậy
  • (thơ ca) làm bằng lau sậy
  • mảnh khảnh, gầy (như lau sậy)
  • the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reedy"
Lượt xem: 387