--

raid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raid

Phát âm : /reid/

+ danh từ

  • cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
    • to make a raid into the enemy's camp
      đột kích vào doanh trại địch
  • cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
    • a police raid
      một cuộc bố ráp của công an
    • a raid on the reserves of a company
      cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
  • cuộc cướp bóc
    • a raid on a bank
      một vụ cướp ngân hàng

+ động từ

  • tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
  • vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
  • cướp bóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raid"
Lượt xem: 633