region
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: region
Phát âm : /'ri:dʤn/
+ danh từ
- vùng, miền
- a mountainous region
miền đồi núi
- the abdominal region
(giải phẫu) vùng bụng
- a mountainous region
- tầng lớp (quyển khí...)
- lĩnh vực
- the region of metaphysics
lĩnh vực siêu hình học
- the region of metaphysics
- khoảng
- this costs in the region of 500d
cái đó giá trong khoảng 500 đồng
- this costs in the region of 500d
- lower (nether) regions
- địa ngục, âm ti
- upon regions
- trời, thiên đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
realm neighborhood area part
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "region"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "region":
racoon ragman reason reckon recoin regain regime regimen region reign more... - Những từ có chứa "region":
cortical region d region e region region regional subregion - Những từ có chứa "region" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
địa phương Tây Bắc khai sơn mạn vùng xứ độ cát cứ miền chúa tể more...
Lượt xem: 650