--

regret

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regret

Phát âm : /ri'gret/

+ danh từ

  • lòng thương tiếc
  • sự hối tiếc; sự ân hận
    • to express regret for
      xin lỗi
    • I express my regret for what I have done
      tôi xin lỗi về việc tôi đã làm
  • to one's deep regret
    • rất lấy làm tiếc
      • to my deep regret I cannot accept your invitation
        rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được

+ ngoại động từ

  • thương tiếc
  • hối tiếc, tiếc
    • I regret being unable to came
      tôi tiếc là không thể đến được
    • I regret to inform you that
      tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regret"
Lượt xem: 556