sorrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sorrow
Phát âm : /'sɔrou/
+ danh từ
- nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền
- sự kêu than, sự than van
- the Man of Sorrows
- Chúa Giê-xu
+ nội động từ
- buồn rầu, buồn phiền
- to sorrow at (over, for) a misfortune
buồn phiền về một điều bất hạnh
- to sorrow at (over, for) a misfortune
- đau xót, thương tiếc (ai)
- to sorrow after (for) someone
thương tiếc ai, khóc ai
- to sorrow after (for) someone
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sadness sorrowfulness grief regret rue ruefulness grieve - Từ trái nghĩa:
joy joyousness joyfulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sorrow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sorrow":
screw serra shrew sirrah sirree soar soirée sora sore sori more... - Những từ có chứa "sorrow":
sorrow sorrower sorrowful sorrowfulness sorrowing - Những từ có chứa "sorrow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giải phiền ưu phiền biệt ly khiển muộn khuây chiêng
Lượt xem: 1395