--

sorrow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sorrow

Phát âm : /'sɔrou/

+ danh từ

  • nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền
  • sự kêu than, sự than van
  • the Man of Sorrows
    • Chúa Giê-xu

+ nội động từ

  • buồn rầu, buồn phiền
    • to sorrow at (over, for) a misfortune
      buồn phiền về một điều bất hạnh
  • đau xót, thương tiếc (ai)
    • to sorrow after (for) someone
      thương tiếc ai, khóc ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sorrow"
Lượt xem: 1316