regurgitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regurgitate
Phát âm : /ri'gə:dʤiteit/
+ động từ
- ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra
- phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)
Từ liên quan
Lượt xem: 346