regurgitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regurgitation
Phát âm : /ri,gə:dʤi'teiʃn/
+ danh từ
- sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra
- sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vomit vomiting emesis disgorgement puking
Lượt xem: 568