rep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rep
Phát âm : /rep/
+ danh từ
- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
- (từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ
+ danh từ
- (từ lóng), (như) repertory_theatre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rep"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rep":
raff rap rape rave reap reave reef reeve reify rep more... - Những từ có chứa "rep":
anti-republican banana republic class reptilia co-operative republic of guyana coluber hippocrepis concrete representation continuity irish republican army counterpreparation fire crepe de chine crepe fern more...
Lượt xem: 566