--

rep

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rep

Phát âm : /rep/

+ danh từ

  • vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
  • (từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ

+ danh từ

  • (từ lóng), (như) repertory_theatre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rep"
Lượt xem: 566