reap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reap
Phát âm : /ri:p/
+ động từ
- gặt (lúa...)
- thu về, thu hoạch, hưởng
- to reap laurels
công thành danh toại, thắng trận
- to reap profit
thu lợi; hưởng lợi
- to reap laurels
- sow the wind and reap the whirlwind
- (xem) sow
- to reap where one has not sown
- không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
- we reap as we sow
- gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reap"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reap":
raff rap rape rave reap reave reef reeve reify rep more... - Những từ có chứa "reap":
reap reaper reaping-hook reaping-machine reappear reappearance reappoint reappointment reappraisal unreaped - Những từ có chứa "reap" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gặt bét
Lượt xem: 641