raff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raff
Phát âm : /'rifræf/ Cách viết khác : (raff) /ræf/
+ danh từ
- tầng lớp hạ lưu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raff"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "raff":
rabbi raff raffia rap rape rarefy rave reap reave rebuff more... - Những từ có chứa "raff":
commuter traffic drug traffic drug trafficker drug trafficking giraffe graffiti graffito paraffin paraffin oil raff more...
Lượt xem: 556