--

reparation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reparation

Phát âm : /,repə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự sửa chữa, sự tu sửa
  • sự chữa, sự chuộc (lỗi)
  • (số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)
    • war reparations
      bồi thường chiến tranh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reparation"
Lượt xem: 627