--

preparation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preparation

Phát âm : /,prepə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị
  • ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị
    • to make preparations for
      sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị
  • sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)
  • sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preparation"
Lượt xem: 508