--

repartee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repartee

Phát âm : /,repɑ:'ti:/

+ danh từ

  • sự ứng đối, sự đối đáp
    • to be good and quick at repartee
      ứng đối giỏi và nhanh
  • lời ứng đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repartee"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "repartee"
    repartee report reported
  • Những từ có chứa "repartee" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khẩu tài dân ca
Lượt xem: 289