repatriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repatriate
Phát âm : /ri:'pætrieit/
+ ngoại động từ
- cho hồi hương, cho trở về nước
+ nội động từ
- hồi hương, trở về nước
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
expatriate deport exile
Lượt xem: 111