replace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: replace
Phát âm : /ri'pleis/
+ ngoại động từ
- thay thế
- đặt lại chỗ cũ
- to replace borrowed books
để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn
- to replace borrowed books
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
substitute interchange exchange put back supplant supersede supervene upon supercede
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "replace"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "replace":
replace replica repulse - Những từ có chứa "replace":
double replacement reaction irreplaceable irreplaceableness replace replaceable replacement - Những từ có chứa "replace" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thay thay chân phế lập thế kế chân lịch sử
Lượt xem: 816