requite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: requite
Phát âm : /ri'kwait/
+ ngoại động từ
- đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
- to requite someone's love
đáp lại tình yêu của người nào
- to requite someone's love
- trả thù, báo thù, báo oán
- thưởng
- to requite evil with good
- lấy ân báo oán
- to require like for like
- ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "requite"
Lượt xem: 461