resonate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resonate
Phát âm : /'rezəneit/
+ nội động từ
- vang âm; dội tiếng
- (vật lý) cộng hưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
come across vibrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resonate"
Lượt xem: 922