resent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resent
Phát âm : /ri'zent/
+ ngoại động từ
- phẫn uất, oán giận
- phật ý, không bằng lòng, bực bội
- to resent criticism
không bằng lòng phê bình
- to resent a bit of fun
phật ý vì một câu nói đùa
- to resent criticism
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resent":
reascend recant recent recount regent regiment regnant rescind resent resonant more... - Những từ có chứa "resent":
christmas-present clear and present danger concrete representation ever-present misrepresent misrepresentation misrepresented omnipresent present present-day more... - Những từ có chứa "resent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấp nhặt hờn căm giận oán thù oán oán hờn oán giận câu chấp uất hận oán hận more...
Lượt xem: 572