--

resent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resent

Phát âm : /ri'zent/

+ ngoại động từ

  • phẫn uất, oán giận
  • phật ý, không bằng lòng, bực bội
    • to resent criticism
      không bằng lòng phê bình
    • to resent a bit of fun
      phật ý vì một câu nói đùa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resent"
Lượt xem: 572