vibrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vibrate
Phát âm : /'vaibrənt/
+ nội động từ
- rung, rung động
- lúc lắc, chấn động
- rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
- rung lên; rộn ràng
- to vibrate with enthusiasm
rộn ràng vì nhiệt tình
- to vibrate with enthusiasm
+ ngoại động từ
- làm cho rung động; rung
- to vibrate a string
rung sợi dây
- to vibrate a string
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vibrate"
Lượt xem: 788