--

vibrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vibrate

Phát âm : /'vaibrənt/

+ nội động từ

  • rung, rung động
  • lúc lắc, chấn động
  • rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
  • rung lên; rộn ràng
    • to vibrate with enthusiasm
      rộn ràng vì nhiệt tình

+ ngoại động từ

  • làm cho rung động; rung
    • to vibrate a string
      rung sợi dây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vibrate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vibrate"
    vibrate virtu virtue
  • Những từ có chứa "vibrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rung động ngân
Lượt xem: 776