--

retiring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retiring

Phát âm : /ri'taiəriɳ/

+ tính từ

  • xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện
  • kín đáo; khiêm tốn
  • dành cho người về hưu
    • a retiring allowance
      tiền trợ cấp cho người về hưu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retiring"
  • Những từ có chứa "retiring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lương rắp gió trăng
Lượt xem: 259