revision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revision
Phát âm : /ri'viʤn/
+ danh từ
- sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại
- sự sửa lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rewrite rescript revisal revise alteration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revision"
- Những từ có chứa "revision":
prevision previsional revision revisional revisionism revisionist
Lượt xem: 888