rescript
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rescript
Phát âm : /'ri:skript/
+ danh từ
- sự viết lại, bản viết lại
- huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù)
- thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rescript"
- Những từ có chứa "rescript":
imprescriptibility imprescriptible prescript prescription prescriptive rescript
Lượt xem: 448