--

river

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: river

Phát âm : /'rivə/

+ danh từ

  • dòng sông
    • to sail up the river
      đi thuyền ngược dòng sông
    • to sail down the river
      đi thuyền xuôi dòng sông
  • dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
    • a river of blood
      máu chảy lai láng
  • (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
    • to cross the river
      qua sông; (nghĩa bóng) chết
  • (định ngữ) (thuộc) sông
    • river port
      cảng sông
  • to sell down river
    • (xem) sell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "river"
Lượt xem: 775