ley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ley
Phát âm : /lei/
+ danh từ
- đất bỏ hoá
- (như) leu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pasture pastureland grazing land lea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ley"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ley":
l la law lay lea leal lee leeway lei leo more... - Những từ có chứa "ley":
agley alley alleyway bailey barley barley-broth barley-sugar barley-water barleycorn blind alley more...
Lượt xem: 636