rostra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rostra
Phát âm : /'rɔstrəm/
+ danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/
- diều hâu
- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến
- (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rostra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rostra":
restore roaster roister rooster roster rostra - Những từ có chứa "rostra":
cirrostratus cloud curvirostrate heat-prostration prostrate prostration rostra rostral rostrat rostrated
Lượt xem: 481