--

paint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paint

Phát âm : /peint/

+ danh từ

  • sơn
  • thuốc màu
  • phấn (bôi má)
  • as pretty (smart) as paint
    • đẹp như vẽ

+ ngoại động từ

  • sơn, quét sơn
    • to paint a door green
      sơn cửa màu lục
  • vẽ, tô vẽ, mô tả
    • to paint a landscope
      vẽ phong cảnh
    • to paint a black (rosy) picture of
      bôi đen (tô hồng)
  • đánh phấn

+ nội động từ

  • vẽ tranh
  • thoa phấn
  • to paint in
    • ghi bằng sơn
  • to paint out
    • sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
  • to panin in bright colours
    • vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
  • to pain the lily
    • mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
  • to paint the town red
    • (xem) town
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paint"
Lượt xem: 481

Từ vừa tra