--

rathe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rathe

Phát âm : /reið/

+ tính từ

  • (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)

+ danh từ

  • rau quả đầu mùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rathe"
Lượt xem: 477