rait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rait
Phát âm : /ret/ Cách viết khác : (rait) /reit/
+ ngoại động từ
- giầm (gai, đay cho róc sợi ra)
+ nội động từ
- bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rait"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rait":
radiate radii radio raid rait rarity rat rate rathe ratio more... - Những từ có chứa "rait":
cook strait desperate straits dire straits distrait in straitened circumstances krait portrait portraitist portraiture rait more...
Lượt xem: 505