rudiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rudiment
Phát âm : /'ru:dimənt/
+ danh từ
- (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở
- the rudiments of chemistry
các kiến thức cơ sở về hoá học
- the rudiments of chemistry
- (sinh vật học) cơ quan thô sơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
first rudiment first principle alphabet ABC ABC's ABCs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rudiment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rudiment":
radiant red meat rodent rudiment - Những từ có chứa "rudiment":
rudiment rudimental rudimentary
Lượt xem: 516